Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dab hand


ˌdab ˈhand [dab hand dab hands] BrE NAmE noun (BrE, informal)
a person who is very good at doing sth or using sth
He's a dab hand at cooking spaghetti.
She's a dab hand with a paintbrush.

Word Origin:
early 19th cent.: of unknown origin.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.