Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cyclist



cyc·list [cyclist cyclists] BrE [ˈsaɪklɪst] NAmE [ˈsaɪklɪst] noun
a person who rides a bicycle
They are both very keen cyclists.
compare bicyclist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cyclist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.