Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cut something back


ˌcut sthˈback derived
1. (also ˌcut ˈback (on sth))to reduce sth
If we don't sell more we'll have to cut back production.
to cut back on spending
related noun cutback
2. to make a bush, etc. smaller by cutting branches off
Syn: prune
to cut back a rose bush
Main entry:cutderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.