Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cut somebody some slack


cut sb some ˈslack idiom
(informal)to be less critical of sb or less strict with them
Hey, cut him some slack! He's doing his best!
Main entry:slackidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.