Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cut somebody dead


cut sb ˈdead idiom
(BrE)to pretend not to have seen sb; to refuse to say hello to sb
She saw me, recognized me and cut me dead.
Main entry:deadidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.