Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cut corners


cut ˈcorners idiom
(disapproving)to do sth in the easiest, cheapest or quickest way, often by ignoring rules or leaving sth out
To be competitive, they paid low wages and cut corners on health and safety.
Main entry:corneridiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.