Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cucumber



cu·cum·ber [cucumber cucumbers] BrE [ˈkjuːkʌmbə(r)] NAmE [ˈkjuːkʌmbər] noun countable, uncountable
a long vegetable with dark green skin and light green flesh, that is usually eaten raw
see also sea cucumber, see (as) cool as a cucumber at cool adj.

Word Origin:
late Middle English: from Old French cocombre, coucombre, from Latin cucumis, cucumer-.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cucumber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.