Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crudely


crude·ly BrE [kruːdli] ; NAmE [kruːdli] adverb
a crudely drawn ship
To put it crudely, the poor are going without food so that the rich can drive cars.
Main entry:crudederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.