Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crossly


cross·ly BrE [krɒsli] ; NAmE [krɔːsli] adverb
‘Well what did you expect?’ she said crossly.
Main entry:crossderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crossly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.