Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crop circle


ˈcrop circle [crop circle] BrE NAmE (also ˈcorn circle) noun
a round area in a field of crops that has suddenly become flat. Some people say that crop circles were made by creatures from outer space.
See also:corn circle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.