Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
critically


crit·ic·al·ly BrE [ˈkrɪtɪkli] ; NAmE [ˈkrɪtɪkli] adverb
She spoke critically of her father.
He is critically ill in intensive care.
I looked at myself critically in the mirror.
Main entry:criticalderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.