Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crispness


crisp·ness BrE [krɪspnəs] ; NAmE [krɪsp] noun uncountable
The salad had lost its crispness.
Main entry:crispderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.