Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
creep in something


ˌcreep ˈin/ˈinto sth derived
to begin to happen or affect sth
As she became more tired, errors began to creep into her work.
Main entry:creepderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.