Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crash-land


ˈcrash-land [crash-land crash-lands crash-landed crash-landing] BrE NAmE verb intransitive, transitive ~ (sth)
if a plane crash-lands or a pilot crash-lands it, the pilot lands it roughly in an emergency, usually because it is damaged and cannot land normally
Derived Word:crash landing
Verb forms:

Related search result for "crash-land"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.