Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crème caramel


crème caramel f21 [crème caramel crèmes caramels] BrE [ˌkrem ˈkærəmel] NAmE [ˌkrem ˈkærəmel] noun countable, uncountable (pl. crèmes caramelsBrE [ˌkrem ˈkærəmel] ; NAmE [ˌkrem ˈkærəmel] )(BrE, from French) (NAmE flan)
a cold ↑dessert (= a sweet dish) made from milk, eggs and sugar
See also:flan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.