Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cowardly


cow·ard·ly BrE [ˈkaʊədli] ; NAmE [ˈkaʊərdli] adjective
a cowardly attack on a defenceless man
Main entry:cowardderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cowardly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.