Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
court order


ˌcourt ˈorder [court order] BrE NAmE noun
a decision that is made in court about what must happen in a particular situation
He failed to meet four court orders to pay debts of £4 000.

Related search result for "court order"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.