Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
country cousin


ˌcountry ˈcousin 7 [country cousin] BrE NAmE noun
a person from the country who does not know much about life in the city, and who dresses or behaves in a way that shows this

Related search result for "country cousin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.