Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cotton wool


ˌcotton ˈwool [cotton wool] BrE NAmE (BrE) (US (abˌsorbent) ˈcotton) noun uncountable
a soft mass of white material that is used for cleaning the skin or a wound
cotton wool balls
See also:cotton

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cotton wool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.