Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
corroboration


cor·rob·or·ation [corroboration corroborations] BrE [kəˌrɒbəˈreɪʃn] ; NAmE [kəˌrɑːbəˈreɪʃn] noun uncountable
The prosecution provided corroboration for her allegation.
Main entry:corroboratederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corroboration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.