Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
corkscrew



cork·screw [corkscrew corkscrews corkscrewed corkscrewing] noun, verb BrE [ˈkɔːkskruː] NAmE [ˈkɔːrkskruː]
noun
a tool for pulling ↑corks from bottles. Most corkscrews have a handle and a long twisted piece of metal for pushing into the ↑cork.
 
verb intransitive (+ adv./prep)
to move in a particular direction while turning in circles
Verb forms:
 

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.