Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cordless



cord·less [cordless] BrE [ˈkɔːdləs] NAmE [ˈkɔːrdləs] adjective
(of a telephone or an electrical tool)not connected to its power supply by wires
a cordless phone/drill
Opp: corded

Related search result for "cordless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.