Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
conjuror


con·juror [conjuror conjurors] (also con·jurer)BrE [ˈkʌndʒərə(r)] NAmE [ˈkʌndʒərər] noun
a person who performs ↑conjuring tricks

Word Origin:
Middle English: partly from ↑conjure, partly from Old French conjureor, conjurere, from medieval Latin conjurator, from Latin conjurare ‘conspire’, from con- ‘together’ + jurare ‘swear’.

Example Bank:
It's a mystery to me how the conjuror made that rabbit appear.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conjuror"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.