Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
conjoined twin


conˌjoined ˈtwin f3 [conjoined twin] BrE NAmE noun (technical) (also ˌSiamese ˈtwin)
one of two people who are born with their bodies joined together in some way, sometimes sharing the same organs
See also:Siamese twin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.