Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
conifer



con·ifer [conifer conifers] BrE [ˈkɒnɪfə(r)] NAmE [ˈkɑːnɪfər] BrE [ˈkəʊnɪfə(r)] NAmE [ˈkoʊnɪfər] noun
any tree that produces hard dry fruit called ↑cones. Most conifers are ↑evergreen (= have leaves that stay on the tree all year).
Derived Word:coniferous

Word Origin:
mid 19th cent.: from Latin, literally cone-bearing, from conus from Greek kōnos.

Related search result for "conifer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.