Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
condo


condo [condo condos] BrE [ˈkɒndəʊ] NAmE [ˈkɑːndoʊ] noun (pl. condos)(NAmE, informal) = condominium


Example Bank:
He bought an ocean-front condo in his native Florida.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.