Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
concretely


con·crete·ly BrE [ˈkɒŋkriːtli] ; NAmE [ˈkɑːŋkriːtli] adverb
Main entry:concretederived

Related search result for "concretely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.