Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
composer



com·poser [composer composers] BrE [kəmˈpəʊzə(r)] NAmE [kəmˈpoʊzər] noun
a person who writes music, especially ↑classical music

Example Bank:
Verdi was a prolific composer of operas.

Related search result for "composer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.