Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
company car


company ˈcar 7 [company car] BrE NAmE noun
a car which is provided by the company that you work for


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.