Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
community service


comˌmunity ˈservice f460 [community service] BrE NAmE noun uncountable
work helping people in the local community that sb does without being paid, either because they want to, or because they have been ordered to by a court as a punishment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.