Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
communist


I. com·mun·ist [communist communists] BrE [ˈkɒmjənɪst] NAmE [ˈkɑːmjənɪst] noun
1. a person who believes in or supports ↑communism
2. Communista member of a Communist Party

Example Bank:
The president of the new democracy is actually a former Communist.
 
II. com·mun·ist (also Communist)adjective
communist ideology
a Communist country/government/leader
Main entry:communistderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "communist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.