Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
commoner


com·mon·er [commoner commoners] BrE [ˈkɒmənə(r)] NAmE [ˈkɑːmənər] noun
a person who does not come from a royal or ↑noble family
It was not acceptable for royalty to marry commoners in those days.
compare aristocrat

Word Origin:
Middle English (denoting a citizen): from medieval Latin communarius, from communa, communia ‘community’, based on Latin communis ‘common’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commoner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.