Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
come out with something


ˌcome ˈout with sth derived
no passive to say sth, especially sth surprising or rude
He came out with a stream of abuse.
She sometimes comes out with the most extraordinary remarks.
Main entry:comederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.