Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
come forward


ˌcome ˈforward derived
to offer your help, services, etc
Several people came forward with information.
Police have asked witnesses of the accident to come forward.
Main entry:comederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.