Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cold-shoulder


ˌcold-ˈshoulder [cold-shoulder cold-shoulders cold-shouldered cold-shouldering] BrE NAmE verb ~ sb
to treat sb in an unfriendly way
see also give somebody the cold shoulder at ↑cold adj.
Verb forms:

Related search result for "cold-shoulder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.