Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cold cuts


ˈcold cuts f11 [cold cuts] BrE NAmE noun plural (especially NAmE)
slices of cooked meat that are served cold

Related search result for "cold cuts"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.