Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
coke



coke [coke cokes coked coking] BrE [kəʊk] NAmE [koʊk] noun uncountable
1. (informal) = cocaine
2. a black substance that is produced from coal and burnt to provide heat

Word Origin:
sense 2 late Middle English ‘charcoal’ sense 1 early 20th cent.

Example Bank:
I'll have a Coke, please.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.