Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
coalface


coal·face [coalface coalfaces] BrE [ˈkəʊlfeɪs] NAmE [ˈkoʊlfeɪs] (also face) noun
the place deep inside a mine where the coal is cut out of the rock
The miners had to crawl to reach the coalface.
Idiom:at the coalface
See also:face


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.