Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
closed-circuit television


ˌclosed-ˌcircuit ˈtelevision [closed-circuit television] BrE NAmE noun uncountable (abbr.CCTV)
a television system that works within a limited area, for example a public building, to protect it from crime


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.