Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
close down


I. ˌclose ˈdown derived
(BrE)when a radio or television station closes down, it stops broadcasting at the end of the day
related noun close-down
Main entry:closederived
 
II. ˌclose ˈdown | ˌclose sthˈdown derived
= close 1 (4)
All the steelworks around here were closed down in the 1980s.
related noun close-down, Opp: open up
Main entry:closederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.