Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clock-watcher


ˈclock-watcher [clock-watcher clock-watchers] BrE NAmE noun (disapproving)
a worker who is always checking the time to make sure that they do not work longer than they need to


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.