Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clock up something


ˌclock ˈup sth derived
to reach a particular amount or number
On the trip we clocked up over 1 800 miles.
He has clocked up more than 25 years on the committee.
Main entry:clockderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.