Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clock out


ˌclock ˈout/ˈoff derived
(BrE) (NAmE ˌpunch ˈout)to record the time at which you leave work, especially by putting a card into a machine
She clocks off at 5.15.
It's time to clock off and go home.
Main entry:clockderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.