Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
climbdown


climb·down [climbdown climbdowns] BrE [ˈklaɪmdaʊn] NAmE [ˈklaɪmdaʊn] noun (BrE)
an act of admitting that you were wrong, or of changing your position in an argument
The Chancellor was forced into a humiliating climbdown on his economic policies.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.