Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clear something up


I. ˌclear sthˈup derived
to solve or explain sth
to clear up a mystery/difficulty/misunderstanding
Main entry:clearderived
 
II. ˌclear ˈup | ˌclear sthˈup derived
to make sth clean and neat
It's time to clear up.
I'm fed up with clearing up after you!
Clear up your own mess!
Main entry:clearderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.