Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clean something out


I. ˌclean sthˈout derived
to clean the inside of sth thoroughly
I must clean the fish tank out.
Main entry:cleanderived
 
II. ˌclean sb/sth ˈout derived
(informal)to steal everything from a person or place
The burglars totally cleaned her out.
Main entry:cleanderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.