Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
civilly


civ·il·ly BrE [ˈsɪvəli] ; NAmE [ˈsɪvəli] adverb
She greeted him civilly but with no sign of affection.
Main entry:civilderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.