Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
civil servant


ˌcivil ˈservant [civil servant] BrE NAmE noun
a person who works in the ↑civil service

Example Bank:
He's a 35-year-old civil servant with two young children.

Related search result for "civil servant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.