Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cinder block


ˈcinder block [cinder block] BrE NAmE (NAmE) (BrE ˈbreeze block) noun
a light building block, made of sand, coal ashes and ↑cement
See also:breeze block


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.