Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
churchyard


church·yard [churchyard churchyards] BrE [ˈtʃɜːtʃjɑːd] NAmE [ˈtʃɜːrtʃjɑːrd] noun
an area of land around a church, often used for burying people in
compare cemetery, ↑graveyard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.